Từ "economic value" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "giá trị kinh tế". Đây là một cụm danh từ dùng để chỉ giá trị của một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài sản được đo bằng khả năng của nó để tạo ra lợi ích kinh tế, thường là dưới dạng tiền bạc.
Định nghĩa:
Giá trị kinh tế là mức độ mà một thứ gì đó có thể mang lại lợi ích tài chính hoặc lợi nhuận cho cá nhân, doanh nghiệp hoặc xã hội. Nó liên quan đến việc đánh giá giá trị của các nguồn lực, hàng hóa hoặc dịch vụ trong nền kinh tế.
Ví dụ sử dụng:
Economists often debate the economic value of public goods, such as clean air and water, which are not easily quantified. (Các nhà kinh tế học thường tranh luận về giá trị kinh tế của hàng hóa công cộng, như không khí và nước sạch, những thứ không dễ dàng định lượng.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Monetary value: giá trị tiền tệ
Financial value: giá trị tài chính
Market value: giá trị thị trường
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Value for money: giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra. Ví dụ: The new smartphone offers great value for money.
Put a price on: định giá hoặc đánh giá giá trị của cái gì đó. Ví dụ: It's hard to put a price on happiness.
Cách sử dụng khác:
Economic impact: tác động kinh tế, thường được dùng để mô tả ảnh hưởng của một sự kiện hoặc chính sách đến nền kinh tế.
Economic growth: tăng trưởng kinh tế, chỉ sự gia tăng trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
Tóm lại:
"Giá trị kinh tế" là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, giúp ta hiểu được lợi ích và tầm quan trọng của các nguồn lực trong xã hội.